Năm 2017
|
1
|
01/GCN-QLCL
|
10.10.2017
|
Trung tâm Phân tích và chứng nhận sản phẩm nông nghiệp Hà Nội
|
Thử nghiệm
|
TN 01-17 BNN
|
Hóa học, sinh học
|
BOA
|
16.8.2016
|
16.8.2019
|
2
|
02/GCN-QLCL
|
12.10.2017
|
Trung tâm Phân tích và chứng nhận sản phẩm nông nghiệp Hà Nội
|
Chứng nhận
|
CN 02-17 BNN
|
Chứng nhận sản phẩm phù hợp theo tiêu chuẩn, quy chuẩn
|
BOA
|
15.12.2016
|
28.6.2019
|
3
|
03/GCN-QLCL
|
31.10.17
|
Trung tâm Chất lượng nông lâm sản và thủy sản vùng 6
|
Chứng nhận
|
CN 04-17 BNN
|
Chứng nhận sản phẩm phù hợp theo tiêu chuẩn, quy chuẩn
|
BOA
|
17.3.2017
|
01.3.2019
|
4
|
04/GCN-QLCL
|
31.10.2017
|
Trung tâm Quan trắc môi trường và Bệnh thủy sản miền Bắc
|
Thử nghiệm
|
TN 02 - 17 BNN
|
Hóa học, sinh học
|
AOSC
|
18.10.2017
|
28.12.2018
|
5
|
05/GCN-QLCL
|
01.12.2017
|
Trung tâm Chất lượng nông lâm sản và thủy sản vùng 2
|
Thử nghiệm
|
TN 05 - 17 BNN
|
Hóa học, sinh học
|
BOA
|
28.9.2016
|
30.6.2018
|
6
|
06/GCN-QLCL
|
21.12.2017
|
Trung tâm Kiểm nghiệm chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản tỉnh An Giang
|
Thử nghiệm
|
TN 09 - 17 BNN
|
Hóa học
|
BOA
|
28.9.2016
|
23.12.2018
|
Năm 2018
|
1
|
01/GCN-QLCL
|
09.1.2018
|
Trung tâm Chẩn đoán Xét nghiệm bệnh động vật - Chi cục Thú y vùng VI
|
Thử nghiệm
|
TN 14 - 18 BNN
|
Hóa học, sinh học
|
AOSC
|
15.11.2017
|
21.9.2018
|
2
|
02/GCN-QLCL
|
09.1.2018
|
Trạm Chẩn đoán xét nghiệm và Điều trị bệnh động vật trực thuộc Chi Cục chăn nuôi và Thú y thành phố Hồ Chí Minh
|
Thử nghiệm
|
TN 13-18 BNN
|
Hóa học, sinh học
|
BOA
|
13.6.2018
|
16.5.2021
|
3
|
04/GCN-QLCL
|
02.2.2018
|
Trung tâm chất lượng nông lâm thủy sản vùng 4
|
Thử nghiệm
|
TN 20 - 18 BNN
|
Hóa học, sinh học
|
BOA
|
10.4.2015
|
30.6.2018
|
4
|
05/GCN-QLCL
|
23.2.2018
|
Trung tâm chất lượng nông lâm sản và thủy sản vùng 1
|
Chứng nhận
|
CN 08-18 BNN
|
Chứng nhận sản phẩm phù hợp theo tiêu chuẩn, quy chuẩn
|
BOA
|
29.12.2017
|
15.8.2018
|
5
|
06/GCN-QLCL
|
28.2.2018
|
Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc thú y TW I
|
Thử nghiệm
|
TN 21 - 18 BNN
|
Hóa học, sinh học
|
AOSC
|
20.12.2017
|
19.12.2019
|
6
|
07/GCN-QLCL
|
12.3.2018
|
Trung tâm chất lượng nông lâm sản và thủy sản vùng 1
|
Thử nghiệm
|
TN 23 - 18 BNN
|
Hóa học, sinh học
|
BOA
|
25.11.2015
|
30.6.2018
|
7
|
08/GCN-QLCL
|
22.3.2018
|
Trung tâm kiểm tra vệ sinh thú y Trung ương II
|
Thử nghiệm
|
TN 25 - 18 BNN
|
Hóa học, sinh học
|
BOA
|
|
|
8
|
09/GCN-QLCL
|
05.4.2018
|
Công ty CP Cao su Tây Ninh
|
Thử nghiệm
|
TN 26 - 18 BNN
|
Hóa học
|
BOA
|
12.5.2017
|
27.12.2018
|
9
|
10/GCN-QLCL
|
17.4.18
|
Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6
|
Chứng nhận (bổ sung)
|
CN 04-17 BNN
|
Chứng nhận sản phẩm phù hợp theo tiêu chuẩn, quy chuẩn
|
BOA
|
17.3.2017
|
01.3.2019
|
10
|
11/GCN-QLCL
|
27.4.2018
|
Công ty CP cao su Hòa Bình
|
Thử nghiệm
|
TN 29 - 18 BNN
|
Cơ, Hóa
|
BOA
|
06.3.2018
|
06.3.2021
|
11
|
12/GCN-QLCL
|
24.5.2018
|
Trung tâm Kiểm tra vệ sinh thú y Trung ương I
|
Thử nghiệm
|
TN 10 - 17 BNN
|
Hóa học, sinh học
|
BOA
|
24.4.2018
|
24.4.2021
|
12
|
13/GCN-QLCL
|
05.6.18
|
Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 2
|
Chứng nhận
|
CN 09 - 18 BNN
|
Chứng nhận sản phẩm phù hợp theo tiêu chuẩn, quy chuẩn
|
BOA
|
23.4.18
|
23.4.2021
|
13
|
14/GCN-QLCL
|
14.6.18
|
Trạm Chẩn đoán xét nghiệm Thú y trực thuộc Chi cục Chăn nuôi và Thú y Đồng Nai
|
Thử nghiệm
|
TN 38-18 BNN
|
Hóa học, sinh học
|
AOSC
|
16.10.2017
|
25.12.2018
|
14
|
15/GCN-QLCL
|
27.6.2018
|
Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc thú y TW I
|
Thử nghiệm (bổ sung)
|
TN 21 - 18 BNN
|
Hóa học, sinh học
|
AOSC
|
20.6.2018
|
19.12.2019
|
15
|
16/GCN-QLCL
|
13.7.18
|
Công ty cổ phần cao su Bà Rịa
|
Thử nghiệm
|
TN 49 - 18 BNN
|
Cơ, Hóa
|
BOA
|
21.5.18
|
21.5.2021
|
16
|
17/GCN-QLCL
|
17.7.18
|
Trạm Chẩn đoán xét nghiệm và Điều trị bệnh động vật trực thuộc Chi Cục chăn nuôi và Thú y thành phố Hồ Chí Minh
|
Thử nghiệm
|
TN 13-18 BNN
|
Hóa học, sinh học
|
BOA
|
13.6.2018
|
16.5.2021
|
17
|
18/GCN-QLCL
|
28.8.2018
|
Viện Thổ nhưỡng Nông hóa
|
Thử nghiệm
|
TN 50 - 18 BNN
|
Đất, nước, phân bón, thực vật
|
BOA
|
21.12.2015
|
21.12.2018
|
18
|
19/GCN-QLCL
|
19.9.2018
|
Trung tâm Tư vấn và Kiểm định chất lượng nông lâm thủy sản (Chi cục QLCL nông lâm sản và thủy sản Tiền Giang)
|
Thử nghiệm
|
TN 63 - 18 BNN
|
Thức ăn chăn nuôi, thực phẩm
|
BOA
|
27.12.2016
|
27.12.2019
|