1
|
Định lượng vi sinh vật hiếu khí
|
|
|
|
1.1
|
Định lượng VSV hiếu khí (**)(a)
|
ISO 4833-1: 2013
TCVN 4884-1:2015
|
10 CFU/g
|
03
|
1.2
|
Định lượng VSV hiếu khí (**)(a)
|
AOAC 990.12 ( 3M)
TCVN 9977:2013
|
10 CFU/g
|
02
|
2
|
Coliforms
|
|
|
|
2.1
|
Định lượng Coliforms
(**)(a)
|
ISO 4832: 2006
TCVN 6848:2007
|
10 CFU/g
|
02
|
2.2
|
Định lượng Coliforms và E.coli(**)(a)
|
AOAC 991.14 ( 3M)
|
10 CFU/g
|
01
|
2.3
|
Định lượng Coliforms (MPN/g) (**)(a)
|
ISO 4831:2006
TCVN 4882:2007
|
0,2 MPN/ g
|
04
|
2.4
|
Phát hiện Coliforms (**)(a)
|
ISO 4831:2006
TCVN 4882:2007
|
Phát hiện hoặc Không phát hiện trên 1g
|
04
|
3
|
Định lượng Enterobacteriaceae (**)(a)
|
ISO 21528-2:2004
TCVN 5518-2 : 2007
|
10 CFU/g
|
03
|
4
|
E. Coli
|
|
|
|
4.1
|
Phát hiện E. Coli (**)(a)
|
ISO 7251:2005
TCVN 6846: 2007
|
Phát hiện hoặc Không phát hiện trên 1g
|
05
|
4.2
|
Định lượng E.coli giả định (MPN/g) (**)(a)
|
ISO 7251:2005
TCVN 6846: 2007
|
0,2 MPN/ g
|
05
|
4.3
|
Định lượng E.coli dương tính với β- glucuronidase (MPN/g) (**)(a)
|
TCVN 7924-3:2008
|
0,2 MPN/ g
|
02
|
4.4
|
Định lượng E.coli dương tính với β- glucuronidase (MPN/g) (a)
|
ISO 16649-3:2015
|
0,2 MPN/ g
|
02
|
4.5
|
Định lượng E.coli dương tính với β- glucuronidase trong nhuyễn thể MPN/g (**)(a)
|
TCVN 7924-3:2008
|
20 MPN/100g
|
02
|
4.6
|
Định lượng E.coli dương tính với β- glucuronidase trong nhuyễn thể MPN/g (a)
|
ISO 16649-3:2015
|
20 MPN/100g
|
02
|
4.7
|
Định lượng E.coli dương tính với β- glucuronidase (CFU/g) (**)(a)
|
ISO 16649-2:2001
TCVN 7924-2:2008
|
10 CFU/g
|
01
|
4.8
|
Định lượng E.coli(**)(a)
|
AOAC 991.14 ( 3M)
|
10 CFU/g
|
01
|
5
|
Staphylococci
|
|
|
|
5.1
|
Định lượng Staphylococcus aureus (**)
|
NMKL 66:2003
|
10 CFU/g
|
04
|
5.2
|
Định lượng Staphylococcus aureus (a)
|
NMKL 66:2009
|
10 CFU/g
|
04
|
5.3
|
Định lượng Staphylococcus aureus(**)(a)
|
AOAC 2003.11(3M)
|
10 CFU/g
|
02
|
5.4
|
Định lượng coagulase-positive staphylococci (**)(a)
|
ISO 6888-1,2:2003
TCVN 4830-1,2:2005
|
10 CFU/g
|
04
|
5.5
|
Phát hiện Staphylococcus aureus (**)(a)
|
ISO 6888 – 3: 2003
|
Phát hiện hoặc Không phát hiện trên 1g
|
06
|
6
|
Salmonella
|
|
|
|
6.1
|
Phát hiện Salmonella spp. (**)(a)
|
ISO 6579:2002
TCVN 4829:2005
|
Phát hiện hoặc Không phát hiện trên 25g
|
05
|
6.2
|
Phát hiện Salmonella spp. (**)(a)
|
04.2-CL1/ST.02.49 (PCR)
|
02
|
7
|
Vibrio cholerae
|
|
|
|
7.1
|
Phát hiện Vibrio cholerae (**)(a)
|
USFDA: 2004
|
Phát hiện hoặc Không phát hiện trên 25g
|
05
|
7.2
|
Phát hiện Vibrio cholerae (**)(a)
|
ISO 21872-1:2007
TCVN 7905-1:2008
|
05
|
7.3
|
Phát hiện Vibrio cholerae (**)(a)
|
04.2-CL1/ST.02.53
(RT-PCR)
|
02
|
8
|
Vibrio parahaemolyticus
|
|
|
|
8.1
|
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus (**)(a)
|
ISO 21872-1:2007
TCVN 7905-1:2008
|
Phát hiện hoặc Không phát hiện trên 25g
|
05
|
8.2
|
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus (**)(a)
|
USFDA:2004
|
05
|
8.3
|
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus (**)(a)
|
04.2-CL1/ST.02.53
(RT-PCR)
|
02
|
8.4
|
Định lượng Vibrio parahaemolyticus (**)(a)
|
NMKL No. 156, 1997
|
10 CFU/g
|
04
|
9
|
Listeria monocytogenes
|
|
|
|
9.1
|
Phát hiện Listeria monocytogenes (**)(a)
|
ISO 11290-1: 2004
TCVN 7700-1:2007
|
Phát hiện hoặc Không phát hiện trên 25g
|
07
|
9.2
|
Phát hiện Listeria monocytogenes(**)(a)
|
04.2-CL1/ST.02.59 (PCR)
|
02
|
9.3
|
Định lượng Listeria monocytogenes (**)(a)
|
ISO 11290-2: 2004
TCVN 7700-2:2007
|
10 CFU/g
|
05
|
10
|
Định lượng Clostridium perfringens (**)(a)
|
ISO 7937: 2004
TCVN 4991:2005
|
10 CFU/g
|
03
|
11
|
Định lượng Clostridium khử sulphite (a)
|
NMKL No. 56, 1994
|
10 CFU/g
|
02
|
12
|
Định lượng B.cereus(**) (a)
|
ISO 7932: 2004
TCVN 4992:2005
|
10 CFU/g
|
02
|
13
|
Phát hiện Shigella spp.(**)(a)
|
ISO 21567: 2004
TCVN 8131:2009
|
Phát hiện hoặc Không phát hiện trên 25g
|
06
|
14
|
Campylobacter spp.
|
|
|
|
14.1
|
Phát hiện Campylobacter spp (**)(a)
|
ISO 10272-1: 2006
TCVN 7715-1:2007
|
Phát hiện hoặc Không phát hiện trên 25g
|
06
|
14.2
|
Phát hiện Campylobacter spp(**)(a)
|
RT-PCR
|
Phát hiện hoặc Không phát hiện trên 25g
|
02
|
14.3
|
Định lượng Campylobacter spp (**)(a)
|
ISO 10272-2: 2006
TCVN 7715-2:2007
|
10 CFU/g
|
05
|
15
|
Định lượng nấm men, mốc (**)(a)
|
ISO 21527-1,2:2008
TCVN 8275-1,2: 2010
|
10 CFU/g
|
07
|